Có 2 kết quả:
显性 xiǎn xìng ㄒㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˋ • 顯性 xiǎn xìng ㄒㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) visible
(2) conspicuous
(3) phanero-
(4) dominant (gene)
(2) conspicuous
(3) phanero-
(4) dominant (gene)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) visible
(2) conspicuous
(3) phanero-
(4) dominant (gene)
(2) conspicuous
(3) phanero-
(4) dominant (gene)
Bình luận 0