Có 2 kết quả:

显性 xiǎn xìng ㄒㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˋ顯性 xiǎn xìng ㄒㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) visible
(2) conspicuous
(3) phanero-
(4) dominant (gene)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) visible
(2) conspicuous
(3) phanero-
(4) dominant (gene)

Bình luận 0